Từ "khoai vạc" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại củ, thường được hiểu là củ cái, tức là phần thân của cây khoai (như khoai lang hay khoai tây) được phát triển dưới đất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nông nghiệp.
Trong ẩm thực:
Trong nông nghiệp: